Yamaha PG-1 trang bị đồ đi phượt. Nguồn ảnh: solocamp07 |
Thế hệ gen Z trẻ trung, năng động, ham học hỏi và thích trải nghiệm. Dường như PG-1 được lấy cảm hứng bởi chính Gen Z. Chiếc xe vừa tiện lợi di chuyển trong thành phố vừa đủ hiệu suất đồng hành trên cung đường xa.
PG-1 thể hiện một phong cách rất độc đáo bằng cách pha trộn các yếu tố thể thao và cổ điển. Nhờ sự kết hợp này, PG-1 đã tạo ra một nét đặc biệt ngoại hình nhỏ nhưng trông chắc chắn và cứng cáp. Xe có chiều cao yên 795 mm, trọng lượng thân xe 107 kg.
Đèn xe:
Thiết kế đèn pha phía trước có kích thước lớn, dạng tròn cổ điển. Loại đèn được PG-1 sử dụng là đèn Halogen, phát ra ánh sáng màu vàng.
Màu sắc:
PG-1 có nhiều màu sắc khác nhau, mang đến nhiều lựa chọn, mang lại sự thoải mái và phong cách.
Bình xăng:
Bình xăng có dung tích lớn đến bất ngờ là 5,1 lít đối với một chiếc xe cỡ nhỏ. PG-1, chỉ tiêu thụ khoảng 1,69 lít/100 km. Vì vậy, đi khoảng 10 km thì chỉ tiêu thụ 0,169 lít và 0,338 lít cho 20 km.
Ngoài ra, PG-1 còn được trang bị hệ thống treo êm ái. Tuy có hệ thống phanh nhưng đáng tiếc là nó không được trang bị phanh ABS.
Bảng giá xe Yamaha PG-1 tháng 6 mới nhất.
Phiên bản PG-1 2024 | Giá đề xuất | Giá tại đại lý |
Phiên bản màu Xanh Dương | 30.437.000 | 31.000.000 |
Phiên bản màu Vàng Đen | 30.437.000 | 31.000.000 |
Phiên bản màu Cam Bạc | 30.437.000 | 31.000.000 |
Phiên bản màu Nâu Cát | 30.437.000 | 31.000.000 |
Phiên bản màu Xanh Rêu Đen | 30.437.000 | 31.000.000 |
* Lưu ý: Giá trên chưa phí thuế trước bạ + phí ra biển số + phí bảo hiểm dân sự. Người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá lăn bánh Yamaha PG-1 2024 một cách chính xác nhất.
6. Thông số kỹ thuật xe Yamaha PG-1
Qua các thông tin trên, chúng tôi cung cấp thêm về chi tiết thông số xe PG-1, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định, có nên rinh ngay một em PG-1 về đội mình hay không nhé!
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.980 x 805 x 1.050 (mm) |
Độ cao yên xe | 795 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1.280 mm |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | 190 mm |
Trọng lượng ướt (bao gồm dầu động cơ & bình xăng) | 107 kg (Khối lượng bản thân) |
Động cơ | xi-lanh đơn, 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử |
Dung tích xi lanh | 113,7 cm3 |
Tỷ số nén | 9.3:1 |
Công suất tối đa | 6,6kW (8,8 mã lực)/ 7.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9,5 Nm/ 5.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Cacte ướt |
Dung tích dầu động cơ | 0,8 lít |
Dung tích bình xăng | 5,1 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,69 lít/100 km |
Loại khung | Khung xương sống |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm xóc tay đòn (hệ thống treo liên kết) |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn/ Thuỷ lực |
Phanh sau | Phanh tang trống/ Cơ khí |
Lốp trước | 90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm) |
Lốp sau | 90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm) |
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau) | 35W/ 10W |