Kinh tế

Giá cả thị trường

Quý ông cổ điện hiện đại-Yamaha XS155R: Cập nhật bảng giá tháng 7 mới nhất

Theo dõi Báo Gia Lai trên Google News
(GLO)-

Yamaha XS155R là lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích phong cách cổ điển nhưng vẫn muốn sở hữu một chiếc xe đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại về chất lượng và trải nghiệm. Cùng Báo Gia Lai cập nhật bảng giá tháng 7 mới nhất.

Yamaha XS155R. Nguồn: Yamaha

Yamaha XS155R. Nguồn: Yamaha

Với chiếc XS155R, Yamaha đã tạo ra một hộp số 6 cấp vận hành tuyệt vời. Sự mượt mà và êm ái trong từng lần chuyển số là điểm mạnh nổi bật của mẫu xe này. Việc lên số hoặc về số diễn ra một cách nhanh chóng và không hề gặp bất kỳ vấn đề khựng hay kẹt số nào. Nhờ vào sự vận hành mượt mà của hộp số, người lái chỉ cần tập trung vào việc lái xe mà không phải lo lắng về cần số dưới chân nữa. Đây thực sự là một trải nghiệm lái xe tuyệt vời mà Yamaha mang lại trên chiếc XS155R.

Bộ ly hợp A&S và hộp số 6 cấp

Yamaha RS155R màu bạc. Nguồn: Yamaha

Yamaha RS155R màu bạc. Nguồn: Yamaha

Bộ ly hợp A&S (trợ lực và chống trượt) giúp tay côn nhẹ, cung cấp khả năng chuyển số mượt mà khi giảm tốc độ-Lực kéo ly hợp nhẹ hơn giúp người lái dễ dàng sang số.

Mặt đồng hồ LCD

Mặt đồng hồ LCD. Nguồn: Yamaha

Mặt đồng hồ LCD. Nguồn: Yamaha

Mặc dù thiết kế được bo tròn theo phong cách Retro, song màn hình lại là LCD thay vì dạng Analog cổ điển. Các thông tin hiển thị trên đồng hồ kỹ thuật số bao gồm: Vận tốc, OCD, lượng xăng...

  • Khung sườn Deltabox

    Yamaha XS155R màu đen. Nguồn: Yamaha

    Yamaha XS155R màu đen. Nguồn: Yamaha

    Khung sườn Deltabox cho khả năng cân bằng tốt- Điểm trục nhận trực tiếp lực truyền động từ bánh sau, tạo sự cân bằng lý tưởng cho xe.

  • Bảng giá xe mới nhất tháng 7/2024 (ĐVT: đồng)

    Phiên bản

    Giá niêm yết (VNĐ)

    Giá đại lý

    Yamaha XS155R màu đen

    77.000.000

    84.916.000

    Yamaha XS155R màu bạc

    77.000.000

    84.916.000

    Thông số kỹ thuật:

    Loại

    Động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch, SOHC, xy-lanh đơn 4 van

    Bố trí xi lanh

    Xi lanh đơn

    Dung tích xy lanh (CC)

    155.1

    Tỷ số nén

    11.6:1

    Công suất tối đa

    14.2 kW (19.3 PS)/10,000 r/min

    Mô men xoắn cực đại

    14.7 N・m (1.5 kgf・m) / 8,500 r/min

    Hệ thống khởi động

    Khởi động bằng điện

    Hệ thống bôi trơn

    Loại cát te ướt

    Dung tích bình xăng

    10 L (2.6 US gal./2.2 Imp. Gal)

    Bộ chế hòa khí

    Phun xăng điện tử (FI)

    Hệ thống đánh lửa

    TCI (Hệ thống đánh lửa bán dẫn)

    Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

    3.042 (73/24) / 3.429 (48/14)

    Đường kính xy lanh

    58.0×58.7 mm

    Tổng lượng dầu (khi tháo rã)

    1.05 L (1.10 US qt./0.92 Imp. qt)

    Điện áp ắc quy

    12V,3.0Ah (10 HR)

    Bộ ly hợp

    Ướt, đa đĩa

    Tỉ lệ chuyển động (thứ 1 – thứ 6)

    1st: 2.833, 2nd: 1.875, 3rd: 1.364, 4th: 1.143, 5th: 0.957, 6th: 0.840

  • Có thể bạn quan tâm