Kinh tế

Giá cả thị trường

So sánh bảng giá, thông số kỹ thuật xe Yamaha Freego và Honda Air Blade

Theo dõi Báo Gia Lai trênGoogle News
(GLO)- Yamaha Freego là lựa chọn phù hợp cho những ai cần một phương tiện di chuyển đơn giản, giá rẻ. Trong khi đó, Honda Air Blade sẽ là sự lựa chọn tốt hơn nếu bạn muốn một chiếc xe tay ga hiện đại, mạnh mẽ với nhiều tính năng tiện ích. Cùng Báo Gia Lai đặt lên bàn cân FreeGo và Air Blade nhé!
Xe Air Blade bên trái và xe Freego bên phải
Xe Air Blade bên trái và xe Freego bên phải

Bảng so sánh kỹ thuật giữa Yamaha Freego 2024 và Honda Air Blade 2024:

Thông số

Yamaha Freego 2024

Honda Air Blade 2024

Động cơ

Động cơ Blue Core 4 kỳ 2 van, dung tích 125cc

Động cơ eSP+ 4 kỳ 1 xi lanh, dung tích 125cc/160cc

Công nghệ làm mát

Làm mát bằng không khí cưỡng bức

Làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

9,4 mã lực

11,3 mã lực

Momen xoắn cực đại

9,5 Nm

10,2 Nm

Kích thước

1.905 x 690 x 1.110 mm

1.881 x 687 x 1.111mm

Chiều cao yên

780 mm

777 mm

Khoảng sáng gầm

135 mm

131 mm

Trọng lượng ướt

100 kg (Tiêu chuẩn) – 102 (Đặc biệt)

110 kg

Thể tích bình nhiên liệu

4,2 lít

4,4 lít

Diện tích bánh xe

12 inch

14 inch

Thể tích ngăn chứa đồ

25 lít

23,2 lít

Hệ thống phanh bánh trước

Phanh đĩa thủy lực (phiên bản S có trang bị ABS)

Phanh đĩa thủy lực ABS (phiên bản 160cc), phanh kết hợp CBS (phiên bản 125cc)

Hệ thống khóa thông minh

Chỉ có trên phiên bản S

Có trên cả 2 phiên bản

Cổng sạc điện thoại 12V

Ở ngoài đầu xe

Ở trong cốp xe

Thiết kế và kích thước

Honda Freego có thiết kế mang phong cách tối giản, kiểu dáng "underbone" truyền thống. Xe có kích thước nhỏ gọn với chiều dài 1.910 mm, rộng 665 mm và cao 1.085 mm. Trong khi đó, Air Blade sở hữu thiết kế hiện đại, thể thao hơn với những đường nét góc cạnh. Kích thước lần lượt là 1.920 mm dài, 680 mm rộng và 1.100 mm cao, lớn hơn so với Freego.

Xe Air Blade mạnh mẽ. Nguồn: Honda

Xe Air Blade mạnh mẽ. Nguồn: Honda

Động cơ và vận hành

Freego sử dụng động cơ xi-lanh đơn dung tích 110cc, sản sinh công suất 8,2 mã lực. Trong khi đó, Air Blade được trang bị động cơ 125cc, mạnh mẽ hơn với công suất 11,3 mã lực. Về khả năng vận hành, Air Blade linh hoạt, gia tốc tốt hơn so với Freego.

Tiện nghi và an toàn

Freego có những tính năng tiện ích cơ bản như khoang chứa đồ rộng rãi, phanh đĩa trước và hệ thống khóa từ. Trong khi đó, Air Blade được trang bị thêm các tính năng như hệ thống khóa thông minh, đồng hồ kỹ thuật số và phanh kết hợp CBS. Hệ thống an toàn của Air Blade cũng được đánh giá tốt hơn.

Cốp xe Freego rộng rãi. Nguồn: Yamaha

Cốp xe Freego rộng rãi. Nguồn: Yamaha

So sánh bảng giá xe Yamaha Freego và Honda Air Blade (Tháng 6-2024)

Trong quá trình bạn mua xe tại các đại lý, mức giá trên chưa phải là toàn bộ chi phí bạn cần phải trả. Chi phí trước khi lăn bánh sẽ bao gồm các khoản phí đăng ký xe máy:

Phiên bản

Giá đại lý

Giá lăn bánh

Freego Tiêu Chuẩn

29.142.000

29.890.840

Freego S Đặc Biệt

33.500.000

34.336.000

Air Blade 125 CBS 2024 Tiêu chuẩn

42.012.000

50.699.320

Air Blade 125 CBS 2024 Đặc Biệt

43.190.182

52.007.102

Air Blade 160 ABS 2024 Tiêu chuẩn

56.690.000

66.991.900

Air Blade 160 ABS 2024 Đặc biệt

57.890.000

68.323.900

Freego có mức giá dao động từ 30-35 triệu đồng, phù hợp với những khách hàng cần một phương tiện di chuyển cơ bản, giá rẻ. Air Blade có giá từ 40-45 triệu đồng, hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi, ưa chuộng thiết kế trẻ trung, hiện đại và các tính năng tiên tiến.

Tóm lại, Yamaha Freego là lựa chọn phù hợp cho những ai cần một phương tiện di chuyển đơn giản, giá rẻ. Trong khi đó, Air Blade sẽ là sự lựa chọn tốt hơn nếu bạn muốn một chiếc xe tay ga hiện đại, mạnh mẽ với nhiều tính năng tiện ích.

Có thể bạn quan tâm